🌟 밥술이나 뜨다[먹다]

1. 사는 형편이 웬만하다.

1. XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 높은 연봉을 받는 것은 아니지만 그럭저럭 밥술이나 먹고 산다.
    He doesn't get a high salary, but he manages to get by.
  • Google translate 민준이는 사업이 안돼서 한동안 어려웠지만 지금은 상황이 많이 좋아져서 밥술이나 뜨게 되었다.
    Min-jun had a hard time for a while because his business didn't work out, but now things have improved a lot, so he's just floating on the table.

밥술이나 뜨다[먹다]: scoop up[eat] a spoon,飯の匙でも取る。ごはんが食べられる,prendre (manger) au moins une cuillère de riz,levantar [comer] una cucharada,يأكل بملعقة الأرز,хоёр идэхгүй хоосон хонохгүй,Xới [ăn] bằng muỗng cơm,(ป.ต.)ยกช้อนข้าว ; พอเพียง, พอกินพออยู่,,,可以吃上一勺饭;解决温饱,

💕Start 밥술이나뜨다먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)