🌟 밥술이나 뜨다[먹다]
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)